Có 2 kết quả:

闖入 chuǎng rù ㄔㄨㄤˇ ㄖㄨˋ闯入 chuǎng rù ㄔㄨㄤˇ ㄖㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to intrude
(2) to charge in
(3) to gate-crash

Từ điển Trung-Anh

(1) to intrude
(2) to charge in
(3) to gate-crash