Có 2 kết quả:
闖入 chuǎng rù ㄔㄨㄤˇ ㄖㄨˋ • 闯入 chuǎng rù ㄔㄨㄤˇ ㄖㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to intrude
(2) to charge in
(3) to gate-crash
(2) to charge in
(3) to gate-crash
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to intrude
(2) to charge in
(3) to gate-crash
(2) to charge in
(3) to gate-crash
Bình luận 0